Nothing lasts forever: Tức là cthị trấn gì cũng sẽ qua nhanh thôiPPeople are beside you to tư vấn you: Mọi bạn luôn ngơi nghỉ bên để cỗ vũ bạnSStiông xã with it: hãy kiên cường lênStay at it: cứ cố gắng như vậy!TTry: Cố lênTry your best: Cố cầm cố hết sức mìnhTake this risk! Thất bại không đáng sợ, đáng sợ nhất là bạn chính thức bỏ cuộc. Hãy nhớ cố gắng hết mình rồi bạn sẽ đạt được thành công, ngã ở chỗ nào đứng lên chỗ đó mới là người bản lĩnh. 4. I can accept failure, everyone fails at something. But I can’t accept not trying. 7 7.Tôi sẽ cố gắng hơn Tiếng Anh là gì – boxhoidap.com. 8 8.Những câu nói tiếng Anh hay về sự cố gắng – Việt Đỉnh. 9 9.Học Tiếng Anh – I try my best to… —> Tôi sẽ cố gắng… | Facebook. 10 10.Tôi sẽ cố gắng bằng tiếng anh. 6 6.nhưng tôi sẽ cố gắng in English | Glosbe – Glosbe Dictionary. 7 7.Tôi sẽ cố gắng hết sức – Tiếng Anh Nói Sao? | I’ll do my best. 8 8.Tôi sẽ cố gắng hơn Tiếng Anh là gì – boxhoidap.com. 9 9.Học Tiếng Anh – I try my best to… —> Tôi sẽ cố gắng… | Facebook. cố gắng hết sức bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến cố gắng hết sức thành Tiếng Anh là: to make every effort (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có cố gắng hết sức chứa ít nhất 882 phép tịnh tiến. . Tôi sẽ cố hết sức,” anh will do my best,” I tôi sẽ cố hết sức để giúp I'm doing my best to help được, tôi sẽ cố hết right, I will do my sẽ cố hết doing my sẽ cố hết will do my best. Mọi người cũng dịch chúng tôi sẽ cố gắng hết sứcsẽ cố gắng hết sứcsẽ cố gắng hết sức mìnhtôi đã cố hết sứcchúng tôi cố gắng hết sứcchúng tôi sẽ làm hết sức mìnhSẽ rất khó khăn, nhưng tôi sẽ cố hết will be hard, but I will try my rất khó khăn, nhưng tôi sẽ cố hết will be difficult, but I will try my mất thời gian nhưng tôi sẽ cố hết will take time but I will do my biết không, Sara, tôi sẽ cố hết know what, Sara, I'm doing my Mizumoto Vâng, tôi sẽ cố hết Yes, I will try my cố gắng hết sức để làmtôi sẽ cố gắng hết mìnhtôi đã cố gắng hết sứctôi sẽ nỗ lực hết sứcTôi sẽ cố hết sức, thưa công nương.”.I try my best, milady.”.Tin tôi, tôi sẽ cố hết sức!".But believe me, I will try my best.".Tôi sẽ cố hết sức một will try anything sẽ cố hết sức thưa will make the best of it ma' sẽ cố hết sức, thưa will try to do my best, sẽ cố hết sức, thưa will try my hardest, sẽ cố hết sức tìim doing my best to find sẽ cố hết sức,” anh will try my best, I sẽ cố hết sức, thưa will do my best, sẽ cố hết sức thử xem-”.I will try my best.” sẽ cố hết sức để tìm ra will do my best to find sẽ cố hết sức thôi.* cười*.I will do my best.laughs.Tôi sẽ cố hết sức để làm điều ngược am going to tryto do my best to reverse sẽ cố hết sức tìm ra nó!!!I will do my best to find it!!Tôi sẽ cố hết sức mình để hát tốt will do my best to channel her as sẽ cố hết sức để giúp đỡ anh.”.I will gladly do allI can to help you.".Tôi sẽ cố hết sức!” trong khi ôm đầu!I will do my best!” while holding down my head!Tôi sẽ cố hết sức để tránh bị người khác chỉ would try to do my bestto avoid any criticism from other sẽ cố hết sức để chiến thắng các trận còn will do my best to win all the remaining sẽ cố hếtsức đến đúng will try my best to be on time. So, Spain should do its utmost to ISHINELUX sẽ cố gắng hết sức để giúp khách hàng trong những trường hợp ISHINELUX will try every effort to help customers under these đã chứng kiến cảnh bácHe was taking all effort to keep as silent as văn phòng, chúng tôi cố gắng hết sức để cung cấp cho bạn với sự chăm sóc tốt nhất phẫu thuật và các tùy chọn tài chính thuận tiện office, we make every effort to provide you with the finest surgical care and the most convenient financial quản lý của ngmeie nói rằng một công ty phải cố gắng hết sức để nâng cao chất lượng sản phẩm nếu muốn tồn manager of NGMEIE said that a company must make every effort to improve the quality of its products if it wants to quyền Trump đang cố gắng hết sức để cứu M. B. S. thoát những hậu quả của âm mưu kém cỏi của ông ta.”.The Administration is trying desperately to save from the consequences of his poor judgment.”.Ngón tay chạy trên bàn phím, cố gắng hết sức để theo kịp Daisy, người đang chơi vi- ô- lông như thể đang chạy fingers raced across the keys, trying desperately to keep up with Daisy, who played the violin as if in a nhiên, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để mở lại dịch vụ càng sớm càng tốt, với mục tiêu cuối cùng là bảo vệ tài sản của bạn”.However, we will make every effort to reopen the service as soon as possible, with the ultimate goal of protecting your I shall do my utmost to the last.'.Mọi người đã cố gắng hết sức mình và sẽ thực hiện những nỗ lực tốt nhất trong những ngày tới".Everyone has given their utmost and will be putting in their best efforts in the day to come.”.Bạn không cần phải ngay lập tức trả lời mọi câu hỏi,You don't have to instantly have the answer to every question,Ngày nay, do tình hình kinh tế trong nước không ổn định,các bậc cha mẹ đang cố gắng hết sức để đảm bảo tương lai của con due to the unstable economic situation in the country,

cố gắng hết sức tiếng anh là gì